Loading data. Please wait

EN 12794

Precast concrete products - Foundation piles

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12794
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Foundation piles
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12794 (2005-06), IDT * 97/102206 DC (1997-03-13), IDT * BS EN 12794 (2005-05-17), IDT * NF P19-802 (2005-07-01), IDT * SN EN 12794 (2005-09), IDT * OENORM EN 12794 (2005-06-01), IDT * OENORM EN 12794 (2007-10-01), IDT * OENORM EN 12794 (2009-03-15), IDT * OENORM EN 12794/A1 (2007-01-01), IDT * PN-EN 12794 (2005-05-15), IDT * SS-EN 12794 (2005-03-18), IDT * UNE-EN 12794 (2006-02-08), IDT * UNI EN 12794:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 12794 (2005-11-01), IDT * CSN EN 12794 (2005-11-01), IDT * CSN EN 12794+A1 (2008-03-01), IDT * DS/EN 12794 (2005-08-26), IDT * NEN-EN 12794:2005 en (2005-03-01), IDT * SFS-EN 12794 (2005-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 13369 (2004-07)
Thay thế cho
prEN 12794 (2004-08)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12794
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12794+A1 (2007-05)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794+A1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12794+A1 (2007-05)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794+A1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12794 (2005-02)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12794 (2004-08)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12794
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12794 (1997-03)
Precast concrete foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12794
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * CE marking * Components * Concretes * Conformity * Construction * Definitions * Dimensions * Earthworks * Evaluations * Foundations * Loading * Marking * Pile foundations * Piles * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Reinforced concrete * Specification (approval) * Weathering resistance * Stress
Số trang
44