Loading data. Please wait
prEN 12794Precast concrete products - Foundation piles
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-08-00
| Common rules for precast concrete products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794+A1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |