Loading data. Please wait
Precast concrete products - Foundation piles
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2007-05-00
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794+A1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Foundation piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |