Loading data. Please wait
| Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating product certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794+A1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12794 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete products - Foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precast concrete foundation piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12794 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |