Loading data. Please wait

EN 12794/prA1

Precast concrete products - Foundation piles

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12794/prA1
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Foundation piles
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12794/A1 (2006-12), IDT * P19-802/A1PR, IDT * OENORM EN 12794/A1 (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12794 (2005-02)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12794+A1 (2007-05)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794+A1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12794+A1 (2007-05)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794+A1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12794/prA1 (2006-11)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794/prA1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * CE marking * Components * Concretes * Conformity * Construction * Dimensions * Earthworks * Evaluations * Foundations * Loading * Marking * Pile foundations * Piles * Precast concrete parts * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Reinforced concrete * Specification (approval) * Weathering resistance * Stress
Số trang
8