Loading data. Please wait

DIN 10950-2

Sensory analysis - Part 2: Basic principles

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
The document serves as a general introduction for the methodoloy of sensory analysis.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 10950-2
Tên tiêu chuẩn
Sensory analysis - Part 2: Basic principles
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BVL L 00.90-1 (2007-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 10950-1 (1999-04)
Sensory analysis - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10950-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10966 (1997-12)
Sensory testing methods - Intensity test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10966
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10967-1 (1999-10)
Sensory analysis - Investigation of profiles - Part 1: Conventional profiling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10967-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4121 (1987-12)
Sensory analysis; Methodology; Evaluation of food products by methods using scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4121
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5495 (1983-03)
Sensory analysis; Methodology; Paired comparison test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5495
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6564 (1985-10)
Sensory analysis; Methodology; Flavour profile methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6564
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8586-1 (1993-03)
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8586-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8586-2 (1994-06)
Sensory analysis - General guidance for the selection, training and monitoring of assessors - Part 2: Experts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8586-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8587 (1988-12)
Sensory analysis; methodology; ranking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8587
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10399 (1991-12)
Sensory analysis; methodology; duo-trio test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10399
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11036 (1994-12)
Sensor analysis - Methodology - Texture profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11036
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10952-1 (1978-10) * DIN 10952-2 (1983-09) * DIN 10954 (1997-10) * DIN 10959 (1998-07) * DIN 10961 (1996-08) * DIN 10963 (1997-11) * DIN 10964 (1996-02) * DIN 10969 (2000-05) * DIN ISO 4120 (1995-01)
Thay thế cho
DIN 10950-2 (1993-01)
Sensory analysis; basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10950-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10950-2 (1999-06)
Thay thế bằng
DIN 10950 (2012-10)
Sensory analysis - Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10950
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 10950 (2012-10)
Sensory analysis - Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10950
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10950-2 (2000-10)
Sensory analysis - Part 2: Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10950-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10950-2 (1993-01)
Sensory analysis; basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 10950-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10950-2 (1999-06) * DIN 10950 (1991-06) * DIN 10950 (1981-10) * DIN 10950 (1980-06) * DIN 10953 (1976-06)
Từ khóa
Aroma * Food chemistry * Food inspection * Food products * Food testing * Hearing (auditory perception) * Hedonic odour tone * Odours * Olfactometry * Quality * Sensory analysis * Sensory analysis (food) * Sensory perception * Skin (body) * Systemology * Taste * Testing * Texture * Visual
Mục phân loại
Số trang
7