Loading data. Please wait
Sensory analysis - Part 2: Basic principles
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-10-00
Sensory analysis - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory testing methods - Intensity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10966 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Investigation of profiles - Part 1: Conventional profiling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10967-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Evaluation of food products by methods using scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4121 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Paired comparison test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5495 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Flavour profile methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6564 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - General guidance for the selection, training and monitoring of assessors - Part 2: Experts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; methodology; ranking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8587 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; methodology; duo-trio test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10399 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensor analysis - Methodology - Texture profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11036 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 2: Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |