Loading data. Please wait
Sensory analysis - Testing of packaging materials and packages for foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Vocabulary (ISO 5492:2008); Multilingual version EN ISO 5492:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5492 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensor analysis - Methodology - Texture profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11036 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 2: Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 2: Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |