Loading data. Please wait
Sensor analysis - Methodology - Texture profile
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-12-00
Sensory analysis; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5492 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6658 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - General guidance for the selection, training and monitoring of assessors - Part 2: Experts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the design of test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8589 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11035 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensor analysis - Methodology - Texture profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11036 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |