Loading data. Please wait
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Triangular test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4120 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Evaluation of food products by methods using scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4121 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Flavour profile methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6564 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; methodology; ranking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8587 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 2: Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Vocabulary (ISO 5492:2008); Multilingual version EN ISO 5492:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5492 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 2: Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10950-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |