Loading data. Please wait

IEC 60794-1-20*CEI 60794-1-20

Optical fibre cables - Part 1-20: Generic specification - Basic optical cable test procedures - General and definitions

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-1-20*CEI 60794-1-20
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 1-20: Generic specification - Basic optical cable test procedures - General and definitions
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-1-20 (2014-10), IDT * BS EN 60794-1-20 (2014-05-31), IDT * EN 60794-1-20 (2014-04), IDT * NF C93-850-1-20 (2014-09-13), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-1-20 (2014-12-01), IDT * PN-EN 60794-1-20 (2014-08-26), IDT * UNE-EN 60794-1-20 (2014-10-15), IDT * STN EN 60794-1-20 (2014-11-01), IDT * CSN EN 60794-1-20 (2014-08-01), IDT * DS/EN 60794-1-20 (2014-06-04), IDT * NEN-EN-IEC 60794-1-20:2014 en (2014-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 (2002-07)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1 Corrigendum 1*CEI 60794-1-1 Corrigendum 1 (2012-01)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1 Corrigendum 1*CEI 60794-1-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-22*CEI 60794-1-22 (2012-06)
Optical fibre cables - Part 1-22: Generic specification - Basic optical cable test procedures - Environmental test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-22*CEI 60794-1-22
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-23*CEI 60794-1-23 (2012-08)
Optical fibre cables - Part 1-23: Generic specification - Basic optical cable test procedures - Cable element test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-23*CEI 60794-1-23
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (2002-12)
Optical fibre cables - Part 2: Indoor cables; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2011-08)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables - Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2012-05)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2013-11)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-21*CEI 60794-2-21 (2012-05)
Optical fibre cables - Part 2-21: Indoor optical fibre cables - Detailed specification for multi-fibre optical distribution cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-21*CEI 60794-2-21
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 (2012-11)
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40 (2008-03)
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor optical fibre cables - Family specification for A4 fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41 (2008-06)
Optical fibre cables - Part 2-41: Indoor cables - Product specification for simplex and duplex buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-42*CEI 60794-2-42 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 2-42: Indoor optical fibre cables - Product specification for simplex and duplex cables with A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-42*CEI 60794-2-42
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 2-50: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables for use in terminated cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11 (2010-06)
Optical fibre cables - Part 3-11: Outdoor cables - Product specification for duct, directly buried, and lashed aerial single-mode optical fibre telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-11*CEI 60794-3-11
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12 (2012-12)
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-20*CEI 60794-3-20 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-20: Outdoor cables - Family specification for self-supporting aerial telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-20*CEI 60794-3-20
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-21*CEI 60794-3-21 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 3-21: Outdoor cables - Detailed specification for optical self-supporting aerial telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-21*CEI 60794-3-21
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-30*CEI 60794-3-30 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 3-30: Outdoor cables - Family specification for optical telecommunication cables for lakes, river crossings and coastal applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-30*CEI 60794-3-30
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-40*CEI 60794-3-40 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 3-40: Outdoor optical fibre cables - Family specification for sewer cables and conduits for installation by blowing and/or pulling in non-man accessible storm and sanitary sewers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-40*CEI 60794-3-40
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-50*CEI 60794-3-50 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 3-50: Outdoor cables - Family specification for gas pipe cables and subducts for installation by blowing and/or pulling/dragging in gas pipes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-50*CEI 60794-3-50
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-60*CEI 60794-3-60 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 3-60: Outdoor cables - Family specification for drinking water pipe cables and subducts for installation by blowing and/or pulling/dragging/floating in drinking water pipes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-60*CEI 60794-3-60
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-4*CEI 60794-4 (2003-06)
Optical fibre cables - Part 4: Sectional specification; Aerial optical cables along electrical power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-4*CEI 60794-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-5*CEI 60794-5 (2006-08)
Optical fibre cables - Part 5: Sectional specification - Microduct cabling for installation by blowing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-5*CEI 60794-5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-42 (2013-01) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-1-54 (2012-10) * IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-40 (2009-04) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60793-2-60 (2008-02) * IEC 60794-1-1 (2011-09) * IEC 60794-1-2 (2013-09) * IEC 60794-3 (2001-09) * IEC/TR 62362 (2010-05) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1476/CDV (2012-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-1-20*CEI 60794-1-20 (2014-01)
Optical fibre cables - Part 1-20: Generic specification - Basic optical cable test procedures - General and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-20*CEI 60794-1-20
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1476/CDV (2012-11) * IEC 86A/1363/CD (2010-12) * IEC 86A/1340/CD (2010-07) * IEC 86A/1290/CD (2009-10)
Từ khóa
Aerial cables * Ageing behaviour * Ageing (materials) * Attenuations * Cables * Climatic * Communication cables * Definitions * Design * Dimensions * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical properties * Environmental requirements * Environmental testing * Fibre optics * Generic specification * Geometric * Glass fibre cables * High tension leads * High voltage * High-voltage lines * High-voltage techniques * Mechanic * Mechanical testing * Optical waveguides * Optoelectronics * Pollution control * Ratings * Specification * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Transmission * Transmission technique * Trunking * Electrical properties and phenomena * Bodies
Mục phân loại
Số trang
26