Loading data. Please wait

IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20

Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical cables

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical cables
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-2-20*NF EN 60794-2-20 (2015-06-06), IDT
Optical fibre cables - Part 2-20 : indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-20*NF EN 60794-2-20
Ngày phát hành 2015-06-06
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-2-20 (2014-09), IDT * BS EN 60794-2-20 (2014-06-30), IDT * EN 60794-2-20 (2014-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-20 (2014-11-01), IDT * PN-EN 60794-2-20 (2014-09-02), IDT * STN EN 60794-2-20 (2014-11-01), IDT * CSN EN 60794-2-20 ed. 3 (2014-08-01), IDT * DS/EN 60794-2-20 (2014-06-12), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-20:2014 en (2014-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60189-1*CEI 60189-1 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-1*CEI 60189-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-202*CEI 60811-202 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-202*CEI 60811-202
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-203*CEI 60811-203 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 203: General tests - Measurement of overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-203*CEI 60811-203
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-504*CEI 60811-504 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 504: Mechanical tests - Bending tests at low temperature for insulation and sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-504*CEI 60811-504
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 (2012-07)
Fire performance of communication cables installed in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62222*CEI/TR 62222
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60794-1-1 (2011-09) * IEC 60794-1-2 (2013-09) * IEC 60794-1-20 (2014-01) * IEC 60794-1-22 (2012-06) * IEC 60794-1-23 (2012-08) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60794-3 (2001-09)
Thay thế cho
IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2008-11)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1513/FDIS (2013-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2008-11)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables; Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 (2013-11)
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1513/FDIS (2013-03) * IEC 86A/1461/CDV (2012-06) * IEC 86A/1439/CD (2012-01) * IEC 86A/1187/CDV (2007-10) * IEC 86A/1145/CD (2007-03) * IEC 86A/817/FDIS (2002-07) * IEC 86A/742/CDV (2001-10)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Dimensions * Distribution cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Optical waveguides * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Types * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
44