Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-11-00
Optical fibre cables - Part 2-20 : indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-2-20*NF EN 60794-2-20 |
Ngày phát hành | 2015-06-06 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-1*CEI 60189-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.10. Dây điện 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire performance of communication cables installed in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables; Family specification for multi-fibre optical distribution cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical distribution cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables; Family specification for multi-fibre optical distribution cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-20: Indoor cables - Family specification for multi-fibre optical cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-20*CEI 60794-2-20 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |