Loading data. Please wait
Fire performance of communication cables installed in buildings
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2006-01-00
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Part 2-4: Procedures; Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50266-2-4 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-3: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for cables by determination of the weighted average of pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50267-2-3 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-11: Environmental test methods; A horizontal integrated fire test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-4-11 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-1*CEI 60332-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-10*CEI 60332-3-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-24*CEI 60332-3-24 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5-1: Corrosion damage effects of fire effluent; General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-5-1*CEI 60695-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5-3: Corrosion damage effects of fire effluent; Leakage-current and metal-loss test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-5-3*CEI/TS 60695-5-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke opacity; General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-6-1*CEI 60695-6-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests; full-scale room test for surface products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9705 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire performance of communication cables installed in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire performance of communication cables installed in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire performance of communication cables installed in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire performance of communication cables installed in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire performance of communication cables installed in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62222*CEI/TR 62222 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |