Loading data. Please wait

IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50

Optical fibre cables - Part 2-50: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables for use in terminated cable assemblies

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-50: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables for use in terminated cable assemblies
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-2-50 (2009-02), IDT * BS EN 60794-2-50 (2008-08-29), IDT * EN 60794-2-50 (2008-06), IDT * NF C93-850-2-50 (2009-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-50 (2009-04-01), IDT * PN-EN 60794-2-50 (2008-08-27), IDT * UNE-EN 60794-2-50 (2012-11-14), IDT * TS EN 60794-2-50 (2015-03-04), IDT * STN EN 60794-2-50 (2009-03-01), IDT * SANS 60794-2-50:2008 (2008-07-30), IDT * CSN EN 60794-2-50 (2009-01-01), IDT * DS/EN 60794-2-50 (2008-08-29), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-50:2008 en (2008-07-01), IDT * SANS 60794-2-50:2008 (2008-07-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-1*CEI 60189-1 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-1*CEI 60189-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60811-1-3 (1993-12) * IEC 60811-1-4 (1985)
Thay thế cho
IEC 86A/1204/FDIS (2008-02) * IEC/PAS 60794-2-50 (2004-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50 (2008-04)
Optical fibre cables - Part 2-50: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables for use in terminated cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-50*CEI 60794-2-50
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1204/FDIS (2008-02) * IEC 86A/1157/CDV (2007-06) * IEC/PAS 60794-2-50 (2004-11)
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Communication cables * Definitions * Duplex * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Optical waveguides * Plugs * Simplex * Specification * Telecommunication * Telecommunications * Cable jackets
Mục phân loại
Số trang
66