Loading data. Please wait

IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30

Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30 (2015-01-17), IDT
Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30
Ngày phát hành 2015-01-17
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-2-30 (2009-07), IDT * BS EN 60794-2-30 (2009-03-31), IDT * EN 60794-2-30 (2008-12), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-30 (2009-09-01), IDT * PN-EN 60794-2-30 (2008-12-22), IDT * SS-EN 60794-2-30 (2009-01-26), IDT * UNE-EN 60794-2-30 (2011-10-26), IDT * TS EN 60794-2-30 (2012-06-05), IDT * STN EN 60794-2-30 (2009-06-01), IDT * SANS 60794-2-30:2009 (2009-05-12), IDT * CSN EN 60794-2-30 ed. 2 (2009-06-01), IDT * DS/EN 60794-2-30 (2009-02-12), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-30:2009 en (2009-01-01), IDT * SANS 60794-2-30:2009 (2009-05-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60794-3 (2001-09) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC 60811-1-4 (1985)
Thay thế cho
IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor optical fibrea cables; Family specification for optical fibre ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1233/FDIS (2008-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 (2008-10)
Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor optical fibrea cables; Family specification for optical fibre ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1233/FDIS (2008-07) * IEC 86A/1167/CDV (2007-08) * IEC 86A/1142/CD (2007-03) * IEC 86A/818/FDIS (2002-07) * IEC 86A/743/CDV (2001-10)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Optical waveguides * Ribbon cables * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Cords * Conduits * Pipelines
Mục phân loại
Số trang
44