 
    Loading data. Please wait
 
                          Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-10-00
| Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30 | 
| Ngày phát hành | 2015-01-17 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 | 
| Ngày phát hành | 2007-11-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 | 
| Ngày phát hành | 2001-07-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor optical fibrea cables; Family specification for optical fibre ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 | 
| Ngày phát hành | 2003-01-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 | 
| Ngày phát hành | 2008-10-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor optical fibrea cables; Family specification for optical fibre ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 | 
| Ngày phát hành | 2003-01-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |