Loading data. Please wait
IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor optical fibrea cables; Family specification for optical fibre ribbon cables
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-01-00
| Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for optical fibre ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30 |
| Ngày phát hành | 2003-05-01 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling for customer premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor cables - Family specification for ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 2-30: Indoor optical fibrea cables; Family specification for optical fibre ribbon cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-30*CEI 60794-2-30 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |