Loading data. Please wait

NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30

Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for optical fibre ribbon cables

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for optical fibre ribbon cables
Ngày phát hành
2003-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60794-2-30:2003,IDT * CEI 60794-2-30:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C32-027*NF EN 60811-1-4 (1996-04-01)
Insulating and sheating materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 4 : test at low temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-027*NF EN 60811-1-4
Ngày phát hành 1996-04-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60811-1-4:1985 * ISO/CEI 11801:1995
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30 (2015-01-17)
Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30
Ngày phát hành 2015-01-17
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30 (2015-01-17)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30
Ngày phát hành 2015-01-17
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30
Từ khóa
Quality assurance * Data processing equipment * Product specification * Real estates * Trials * Testing * Telephone equipment * Optical fibres * Agreements * Electric wiring systems * Communication equipment * Optical waveguides * Dimensions
Mục phân loại
Số trang
13