Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 2-42: Indoor optical fibre cables - Product specification for simplex and duplex cables with A4 fibres
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2008-04-00
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-1*CEI 60189-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.10. Dây điện 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 4 : Corrosive and erosive influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-4*CEI 60654-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1*CEI 60721-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1*CEI 61326-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1 Corrigendum 1*CEI 61326-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-1: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for sensitive test and measurement equipment for EMC unprotected applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-1*CEI 61326-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-2: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for portable test, measuring and monitoring equipment used in low-voltage distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-2*CEI 61326-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-2: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for portable test, measuring and monitoring equipment used in low-voltage distribution systems; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-2 Corrigendum 1*CEI 61326-2-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-3: Particular requirements - Test configuration, operational conditions and performance criteria for transducers with integrated or remote signal conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-3*CEI 61326-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-4: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for insulation monitoring devices according to IEC 61557-8 and for equipment for insulation fault location according to IEC 61557-9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-4*CEI 61326-2-4 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-5: Particular requirements - Test configurations, operational conditions and performance criteria for field devices with interfaces according to IEC 61784-1, CP 3/2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-5*CEI 61326-2-5 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6 Corrigendum 1*CEI 61326-2-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - General industrial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-42: Indoor optical fibre cables - Product specification for simplex and duplex cables with A4 fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-42*CEI 60794-2-42 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |