Loading data. Please wait

IEC 60794-1-23*CEI 60794-1-23

Optical fibre cables - Part 1-23: Generic specification - Basic optical cable test procedures - Cable element test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-1-23*CEI 60794-1-23
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 1-23: Generic specification - Basic optical cable test procedures - Cable element test methods
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-1-23 (2013-04), IDT * BS EN 60794-1-23 (2013-01-31), IDT * EN 60794-1-23 (2012-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-1-23 (2013-05-01), IDT * PN-EN 60794-1-23 (2013-06-10), IDT * UNE-EN 60794-1-23 (2013-10-02), IDT * TS EN 60794-1-23 (2015-01-07), IDT * STN EN 60794-1-23 (2013-05-01), IDT * CSN EN 60794-1-23 (2013-05-01), IDT * DS/EN 60794-1-23 (2013-02-03), IDT * NEN-EN-IEC 60794-1-23:2012 en (2012-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60794-3 (2001-09)
Thay thế cho
IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1451/FDIS (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2 AMD 1*CEI 60794-1-2 AMD 1 (2002-07)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2 AMD 1*CEI 60794-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1 AMD 2*CEI 60794-1 AMD 2 (1995-06)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1 AMD 2*CEI 60794-1 AMD 2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1 AMD 1*CEI 60794-1 AMD 1 (1994-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1 AMD 1*CEI 60794-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1993-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1 AMD 2*CEI 60794-1 AMD 2 (1991-04)
Optical fibre cables; part 1: generic specification; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1 AMD 2*CEI 60794-1 AMD 2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1 AMD 1*CEI 60794-1 AMD 1 (1989-03)
Optical fibre cables; part 1: generic specification; amendment No. 1 to IEC 794-1:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1 AMD 1*CEI 60794-1 AMD 1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1987)
Optical fibre cables. Part 1 : Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-23 (2012-08) * IEC 86A/1451/FDIS (2012-06) * IEC 86A/1425/CDV (2011-10) * IEC 86A/1366/CD (2010-12) * IEC 86A/1340/CD (2010-07) * IEC 86A/1290/CD (2009-10) * IEC 86A/848/FDIS (2003-02) * IEC 86A/788/FDIS (2002-04) * IEC 86A/772A/CDV (2002-03) * IEC 86A/772/CDV (2002-02) * IEC 86A/708/CDV (2001-06) * IEC 60794-1-2 (1999-03) * IEC 86A/472/FDIS (1998-11) * IEC 86A/427/CDV (1997-11) * IEC 86A/338/FDIS (1996-03) * IEC 86A/313/CDV (1995-05) * IEC/DIS 86A(CO)167 (1993-02) * IEC/DIS 86A(CO)166 (1993-02) * IEC/DIS 86A(CO)96 (1991-02)
Từ khóa
Aerial cables * Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cables * Climatic * Communication cables * Dimensions * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical properties * Environmental requirements * Environmental testing * Fibre optics * Generic specification * Geometrical properties * Glass fibre cables * High tension leads * High voltage * High-voltage lines * High-voltage techniques * Mechanic * Mechanical properties * Mechanical testing * Optical waveguides * Optoelectronics * Pollution control * Ratings * Ribbon cables * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Transmission * Transmission technique * Trunking * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang
16