Loading data. Please wait

IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10

Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-3-10*NF EN 60794-3-10 (2015-06-06), IDT
Optical fibre cables - Part 3-10 : outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-3-10*NF EN 60794-3-10
Ngày phát hành 2015-06-06
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-3-10 (2010-01), IDT * BS EN 60794-3-10 (2009-05-31), IDT * EN 60794-3-10 (2009-04), IDT * JIS C 6870-3-10 (2011-01-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60794-3-10 (2010-03-01), IDT * PN-EN 60794-3-10 (2009-06-29), IDT * SS-EN 60794-3-10 (2009-09-28), IDT * UNE-EN 60794-3-10 (2012-11-14), IDT * STN EN 60794-3-10 (2009-12-01), IDT * CSN EN 60794-3-10 ed. 2 (2009-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 60794-3-10:2009 en (2009-05-01), IDT * SANS 60794-3-10:2009 (2009-03-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60654-4*CEI 60654-4 (1987)
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 4 : Corrosive and erosive influence
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60654-4*CEI 60654-4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-1*CEI 60721-1 (1990-12)
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-1*CEI 60721-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1994-12)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62363*CEI 62363 (2008-04)
Radiation protection instrumentation - Portable photon contamination meters and monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62363*CEI 62363
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60794-3 (2001-09) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC 60811-5-1 (1990-02) * IEC/TR2 61000-2-5 (1995-09) * IEC 61000-6-2 (2005-01) * IEC 61326-1 (2005-12) * ISO/IEC 24702 (2006-10)
Thay thế cho
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2002-03)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1245/FDIS (2008-10)
Thay thế bằng
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2015-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2002-03)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2015-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1245/FDIS (2008-10) * IEC 86A/1199/CDV (2008-01) * IEC 86A/1161/CD (2007-07) * IEC 86A/749/FDIS (2001-10) * IEC 86A/612A/CDV (2000-07) * IEC 86A/612/CDV (2000-07)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Computers * Design * Dimensions * Electric cables * Electrical engineering * External * Family specification * Fibre optics * Fixings * Glass fibre cables * Glass fibres * Information processing systems * Lashing ropes * Marking * Monomode fibres * Network * Optical waveguides * Outside cables * Overhead power lines * Properties * Quality assurance * Ratings * Rope fixture * Specification * Specification (approval) * Symbols * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Underground cables * Underground conduits * Underground installations * Waveguides * Nets * Grids * Bodies * Cable conduits
Mục phân loại
Số trang
51