Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2009-01-00
Optical fibre cables - Part 3-10 : outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-3-10*NF EN 60794-3-10 |
Ngày phát hành | 2015-06-06 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 4 : Corrosive and erosive influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-4*CEI 60654-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1*CEI 60721-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Portable photon contamination meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62363*CEI 62363 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |