Loading data. Please wait

IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10

Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-3-10*NF EN 60794-3-10 (2015-06-06), IDT
Optical fibre cables - Part 3-10 : outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-3-10*NF EN 60794-3-10
Ngày phát hành 2015-06-06
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60794-3-10 (2015-03-31), IDT * EN 60794-3-10 (2015-02), IDT * STN EN 60794-3-10 (2015-09-01), IDT * CSN EN 60794-3-10 ed. 3 (2015-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 60794-3-10:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60811-202*CEI 60811-202 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-202*CEI 60811-202
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-203*CEI 60811-203 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 203: General tests - Measurement of overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-203*CEI 60811-203
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-604*CEI 60811-604 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-604*CEI 60811-604
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 60794-1-1 (2011-09) * IEC 60794-1-2 (2013-09) * IEC 60794-1-21 (2015-03) * IEC 60794-1-22 (2012-06) * IEC 60794-3 (2014-09)
Thay thế cho
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1630/FDIS (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2009-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2002-03)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2015-01)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried or lashed aerial optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1630/FDIS (2014-10) * IEC 86A/1596/CDV (2014-04) * IEC 86A/1531/CD (2013-06) * IEC 86A/1245/FDIS (2008-10) * IEC 86A/1199/CDV (2008-01) * IEC 86A/1161/CD (2007-07) * IEC 86A/749/FDIS (2001-10) * IEC 86A/612A/CDV (2000-07) * IEC 86A/612/CDV (2000-07)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Computers * Design * Dimensions * Electric cables * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Fixings * Glass fibre cables * Glass fibres * Information processing systems * Lashing ropes * Marking * Monomode fibres * Network * Optical waveguides * Outside cables * Overhead power lines * Properties * Quality assurance * Ratings * Rope fixture * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Underground cables * Underground conduits * Underground installations * Waveguides * Nets * Grids * Bodies * Cable conduits
Mục phân loại
Số trang
25