Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 5: Sectional specification - Microduct cabling for installation by blowing
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-08-00
Optical fibre cables - Part 5 : sectional specification - Microduct cabling for installation by blowing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-5*NF EN 60794-5 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 5: Sectional specification - Microduct cabling for installation by blowing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-5*CEI 60794-5 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 5: Sectional specification - Microduct cabling for installation by blowing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-5*CEI 60794-5 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 5: Sectional specification - Microduct cabling for installation by blowing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-5*CEI 60794-5 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |