Loading data. Please wait

IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41

Optical fibre cables - Part 2-41: Indoor cables - Product specification for simplex and duplex buffered A4 fibres

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-41: Indoor cables - Product specification for simplex and duplex buffered A4 fibres
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-2-41 (2009-05), IDT * BS EN 60794-2-41 (2009-01-31), IDT * EN 60794-2-41 (2008-09), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-41 (2009-07-01), IDT * PN-EN 60794-2-41 (2009-01-29), IDT * UNE-EN 60794-2-41 (2011-12-21), IDT * TS EN 60794-2-41 (2015-02-16), IDT * STN EN 60794-2-41 (2009-03-01), IDT * CSN EN 60794-2-41 (2009-04-01), IDT * DS/EN 60794-2-41 (2008-12-09), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-41:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60189-1*CEI 60189-1 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-1*CEI 60189-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60794-2 (2002-12)
Thay thế cho
IEC 86A/1215/FDIS (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41 (2008-06)
Optical fibre cables - Part 2-41: Indoor cables - Product specification for simplex and duplex buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-41*CEI 60794-2-41
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1215/FDIS (2008-04) * IEC 86A/1125/CDV (2006-12)
Từ khóa
Cable construction * Cable jackets * Cable sheaths * Cables * Casing * Coats * Communication cables * Conduits * Degree of sharpness * Design * Dimensions * Duplex * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Environmental requirements * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Marking * Optical waveguides * Product specifications * Pull relief elements * Sheathings * Shrinkage behaviour * Simplex * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Transmission * Cords * Pipelines * Bodies * Shell
Mục phân loại
Số trang
44