Loading data. Please wait

IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40

Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor optical fibre cables - Family specification for A4 fibre cables

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor optical fibre cables - Family specification for A4 fibre cables
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-2-40*NF EN 60794-2-40 (2014-12-12), IDT
Optical fibre cables - Part 2-40 : indoor optical fibre cables - Family specification for A4 fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-40*NF EN 60794-2-40
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-2-40 (2008-12), IDT * BS EN 60794-2-40 (2009-04-30), IDT * EN 60794-2-40 (2008-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-40 (2009-02-01), IDT * PN-EN 60794-2-40 (2008-11-25), IDT * SS-EN 60794-2-40 (2008-06-30), IDT * TS EN 60794-2-40 (2015-02-09), IDT * STN EN 60794-2-40 (2008-10-01), IDT * SANS 60794-2-40:2009 (2009-11-11), IDT * CSN EN 60794-2-40 (2008-12-01), IDT * DS/EN 60794-2-40 (2008-07-18), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-40:2008 en (2008-06-01), IDT * SANS 60794-2-40:2009 (2009-11-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60189-1*CEI 60189-1 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-1*CEI 60189-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60794-2 (2002-12)
Thay thế cho
IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40 (2003-06)
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor cables; Family specification for simplex and duplex cables with buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40 Corrigendum 1*CEI 60794-2-40 Corrigendum 1 (2005-03)
Corrigendum 1 - Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables with buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40 Corrigendum 1*CEI 60794-2-40 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1124A/CDV (2006-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-40 Corrigendum 1*CEI 60794-2-40 Corrigendum 1 (2005-03)
Corrigendum 1 - Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor cables - Family specification for simplex and duplex cables with buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40 Corrigendum 1*CEI 60794-2-40 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40 (2003-06)
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor cables; Family specification for simplex and duplex cables with buffered A4 fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40 (2008-03)
Optical fibre cables - Part 2-40: Indoor optical fibre cables - Family specification for A4 fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-40*CEI 60794-2-40
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1124A/CDV (2006-12) * IEC 86A/1124/CDV (2006-12) * IEC 86A/855A/FDIS (2003-04) * IEC 86A/814/CDV (2002-07)
Từ khóa
Cables * Communication cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Family specification * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Optical waveguides * Specification * Telecommunication * Telecommunications
Mục phân loại
Số trang
17