Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-11-00
Optical fibre cables - Part 2-31 : Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31 |
Ngày phát hành | 2013-04-13 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |