Loading data. Please wait

IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31

Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31 (2013-04-13), IDT
Optical fibre cables - Part 2-31 : Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31
Ngày phát hành 2013-04-13
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-2-31 (2013-07), IDT * BS EN 60794-2-31 (2013-02-28), IDT * EN 60794-2-31 (2013-01), IDT * C93-850-2-31PR, IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-31 (2013-08-01), IDT * TS EN 60794-2-31 (2014-11-25), IDT * STN EN 60794-2-31 (2013-08-01), IDT * CSN EN 60794-2-31 ed. 2 (2013-07-01), IDT * DS/EN 60794-2-31 (2013-05-16), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-31:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60794-2-30 (2008-10)
Thay thế cho
IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1468/FDIS (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31 (2012-11)
Optical fibre cables - Part 2-31: Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-31*CEI 60794-2-31
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1468/FDIS (2012-08) * IEC 86A/1410/CDV (2011-07) * IEC 86A/1378/CD (2011-02) * IEC 86A/1325/CD (2010-05) * IEC 86A/996/FDIS (2005-03) * IEC/PAS 60794-2-31 (2004-03) * IEC 86A/893/CDV (2003-11)
Từ khóa
Aerial cables * Cables * Cabling * Communication cables * Conduits * Damping coefficient * Detail specification * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Fibre optics * Glass fibre cables * Inside cables * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical waveguides * Performance * Ribbon cables * Specification * Telecommunication * Telecommunications * Cords * Pipelines
Mục phân loại
Số trang
16