Loading data. Please wait

IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11

Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11 (2012-12-01), IDT
Optical fibre cables - Part 2-11 : indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-2-11 (2012-12), IDT * BS EN 60794-2-11 (2012-08-31), IDT * EN 60794-2-11 (2012-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-2-11 (2013-01-01), IDT * PN-EN 60794-2-11 (2013-03-19), IDT * TS EN 60794-2-11 (2014-09-16), IDT * STN EN 60794-2-11 (2012-12-01), IDT * CSN EN 60794-2-11 ed. 2 (2012-12-01), IDT * DS/EN 60794-2-11 (2012-10-18), IDT * NEN-EN-IEC 60794-2-11:2012 en (2012-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1 Corrigendum 1*CEI 60794-1-1 Corrigendum 1 (2012-01)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1 Corrigendum 1*CEI 60794-1-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60794-1-1 (2011-09) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60794-2-10 (2011-08)
Thay thế cho
IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1440/FDIS (2012-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2012-05)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1440/FDIS (2012-02) * IEC 86A/1408/CDV (2011-07) * IEC 86A/1379/CD (2011-02) * IEC 86A/1321/CD (2010-05) * IEC 86A/998/FDIS (2005-03) * IEC/PAS 60794-2-11 (2004-03) * IEC 86A/891/CDV (2003-11)
Từ khóa
Bandwidths * Cables * Cabling * Communication cables * Compatibility * Conduits * Damping coefficient * Detail specification * Dimensions * Duplex * Electric cables * Electric conductors * Fibre optics * Fibres * Glass fibre cables * Inside cables * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical waveguides * Simplex * Specification * Telecommunication * Telecommunications * Transmission characteristics * Cords * Pipelines
Mục phân loại
Số trang
16