Loading data. Please wait

EN 267

Automatic forced draught burners for liquid fuels

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the terminology, the general requirements for the construction and operation of automatic forced draught oil burners and also the provision of control and safety devices, and the test procedure for these burners. This European Standard applies to automatic forced draught oil burners supplied with: a fuel having a viscosity at the burner inlet of 1,6 mm2/s (cSt) up to 6 mm2/s (cSt) at 20 °C; and higher boiling petroleum based first raffinates (viscosity greater than 6 mm 2 /s), that require preheating for proper atomisation. This European Standard is applicable to: single burners fitted to a single combustion chamber; single burners fitted to an appliance with additional requirements, then the relevant standard of this appliance shall be taken into account; single-fuel and dual-fuel burners when operating on oil only; the oil function of dual-fuel burners designed to operate simultaneously on gaseous and liquid fuels, in which case the requirements of EN 676 will also apply in respect of the gaseous fuel function. This European Standard deals with all significant machine hazards, hazardous situations and events relevant to burners, when they are used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer, see Annex J. This European Standard also deals with the additional requirements for the burners in the scope with pressurised parts and/or firing pressurised bodies, see Annex K. This European Standard specifies the requirements to be met by the manufacturer to ensure the safety during commissioning, start-up, operation, shut-down and maintenance. This European Standard does not deal with hazards due to specific applications. This European Standard is not applicable to automatic forced draught oil burners which are manufactured before the date of its publication as European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 267
Tên tiêu chuẩn
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 267 (2010-04), IDT * BS EN 267+A1 (2010-03-31), IDT * NF E31-310 (2010-03-01), IDT * SN EN 267 (2010-04), IDT * OENORM EN 267 (2010-01-15), IDT * OENORM EN 267/A1 (2011-03-01), IDT * PN-EN 267 (2009-12-15), IDT * PN-EN 267 (2011-06-21), IDT * SS-EN 267 (2009-11-30), IDT * TS EN 267 (2011-03-22), IDT * UNI EN 267:2010 (2010-05-26), IDT * STN EN 267 (2010-04-01), IDT * CSN EN 267 ed. 2 (2010-07-01), IDT * DS/EN 267 (2010-02-26), IDT * NEN-EN 267:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 267:en (2010-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 230 (2005-06)
Automatic burner control systems for oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 230
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 676+A2 (2008-06)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676+A2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953+A1 (2009-03)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1044 (1999-05)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1044
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088+A2 (2008-07)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088+A2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1854 (2006-04)
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1854
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-1 (2002-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-2 (2002-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-3 (2002-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3: Welded cold sized tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-4 (2003-04)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 4: Seamless cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-5 (2003-04)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 5: Welded and cold sized square and rectangular tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-5
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-6 (2005-05)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611 (2007-11)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15036-1 (2006-09)
Heating boilers - Test regulations for airborne noise emissions from heat generators - Part 1: Airborne noise emissions from heat generators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15036-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50156-1 (2004-10)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50156-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/23/EG (1997-05-29) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA1 (2006-08)
Automatic forces draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA2 (2006-08)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 267 (2009-06)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 267
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 267+A1 (2011-08)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 267+A1 (2011-08)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA2 (2006-08)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA1 (2006-08)
Automatic forces draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1999-02)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/A1 (1996-08)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/A1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1996-05)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1991-05)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (2009-11)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 267 (2009-06)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 267
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (2005-12)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1990-10)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1987-10)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267/A1 (1988-01)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing; amendment to prEN 267
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267/A1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA1 (1996-01)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA1 (1992-04)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Atomizers * Atomizing oil burners * Automatic * Burners * Classification * Classification systems * Conformity * Definitions * Equipment safety * Fans * Fuels * Hazards * Heaters * Heating equipment * Incineration works * Marking * Measuring accuracy * Measuring instruments * Oil burners * Oil-fuelled devices * Safety * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems
Số trang
89