Loading data. Please wait
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2009-11-00
Automatic burner control systems for oil burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 230 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for gaseous fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 676+A2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brazing - Filler metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1044 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088+A2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1854 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10220 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3: Welded cold sized tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 4: Seamless cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 5: Welded and cold sized square and rectangular tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-5 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-6 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13611 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Test regulations for airborne noise emissions from heat generators - Part 1: Airborne noise emissions from heat generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15036-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forces draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 267 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267+A1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267+A1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forces draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 267 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/A1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 267 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomizing oil burners of monobloc type; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 267 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic forced draught burners for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 267 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomizing oil burners of monobloc type; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 267 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomizing oil burners of monobloc type; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 267 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomizing oil burners of monobloc type; testing; amendment to prEN 267 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 267/A1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |