Loading data. Please wait
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1: Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment - Part 3: Mechanical influences (IEC 60654-3:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60654-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 25.060.01. Các hệ thống máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |