Loading data. Please wait

EN 50156-1

Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50156-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50156-1 (2005-03), IDT * 93/210506 DC (1993-08-02), NEQ * BS EN 50156-1 (2005-01-20), IDT * NF C79-156-1 (2005-01-01), IDT * SN EN 50156-1 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 50156-1 (2005-05-01), IDT * PN-EN 50156-1 (2005-03-15), IDT * SS-EN 50156-1 (2004-11-22), IDT * STN EN 50156-1 (2005-04-01), IDT * CSN EN 50156-1 (2005-04-01), IDT * DS/EN 50156-1 (2004-11-30), IDT * JS 50156-1 (2008-01-31), IDT * NEN-EN 50156-1:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 50156-1 (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50265-1 (1998-07)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1: Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50265-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (2000-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60519-1 (2003-11)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60654-3 (1997-08)
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment - Part 3: Mechanical influences (IEC 60654-3:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60654-3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61346-1 (1996-04)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61346-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 (1992-07)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09) * EN 55011 (1998-05) * EN 55011/A1 (1999-08) * EN 55011/A2 (2002-10) * EN 55022 (1998-09) * EN 55022/A1 (2000-10) * EN 55022/A2 (2003-01) * EN 60034-1 (1994-06) * EN 60034-1/A1 (1998-05) * EN 60034-1/A2 (1999-08) * EN 60309-1 (1999-04) * EN 60529 (1991-10) * EN 60617 Reihe * EN 60664-1 (2003-04) * EN 60947-2 (2003-06) * EN 60947-3 (1999-04) * EN 60947-3/A1 (2001-04) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60947-5 Reihe * EN 61000-4 Reihe * EN 61082 Reihe * EN 61131-3 (2003-03) * EN 61508 Reihe * EN 61558-1 (1997-11) * EN 61810-1 (2004-01) * HD 384.4 Reihe * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 472 S1 (1989-01) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
prEN 50156-1 (2003-09)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50156-1 (2004-10)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50156-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (2003-09)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (1997-10)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.060.01. Các hệ thống máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (1993-07)
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Auxiliary circuits * Combustion chambers * Definitions * Electric mains * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical insulating materials * Electrical safety * Erection * Firing plants * Furnaces * Heat transfer installations * Heaters * Hot-water system * Marking * Operating conditions * Potential equalization * Safety requirements * Safety systems * Scope * Specification (approval) * Switchgears * Warm air heaters * Water heaters * Water-heating plants
Số trang