Loading data. Please wait
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Atomizing oil burners of monobloc type; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Two-pole socket-outlets 2,5 A 250 V for equipment of class II for household and similar purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50074 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat non-wirable two-pole plugs, 2,5 A 250 V, with cord, for the connection of class II-equipment for household and similar purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50075 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment - Part 3: Mechanical influences (IEC 60654-3:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60654-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 3: switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1990, modified + Corrigendum December 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 3: programming languages (IEC 61131-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61131-3 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9004-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 25.060.01. Các hệ thống máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |