Loading data. Please wait

prEN 50156-1

Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50156-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50156-1 (1997-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 267 (1991-05)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50074 (1992-01)
Two-pole socket-outlets 2,5 A 250 V for equipment of class II for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50074
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50075 (1990-07)
Flat non-wirable two-pole plugs, 2,5 A 250 V, with cord, for the connection of class II-equipment for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50075
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60255-1-00 (1997-01)
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60255-1-00
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60654-3 (1997-08)
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment - Part 3: Mechanical influences (IEC 60654-3:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60654-3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-2 (1991-10)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-3 (1992-04)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 3: switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1990, modified + Corrigendum December 1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (1992-01)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61131-3 (1993-07)
Programmable controllers; part 3: programming languages (IEC 61131-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61131-3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61346-1 (1996-04)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61346-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9004-1 (1994-07)
Quality management and quality system elements - Part 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 405.1 S1 (1983)
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn HD 405.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1982)
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 (1992-07)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034 Reihe * EN 60519 (1993) * EN 60617 Reihe * EN 60742 (1989-01) * EN 61000-4 Reihe * EN 61082 Reihe * prEN 61508 Reihe * HD 384 Reihe * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * HD 472 S2 (1989) * HD 625.1 S1 (1996-09) * ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
prEN 50156-1 (1993-07)
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 50156-1 (2003-09)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50156-1 (2015-07)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50156-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50156-1 (2004-10)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50156-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (2003-09)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (1997-10)
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.060.01. Các hệ thống máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50156-1 (1993-07)
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50156-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Auxiliary circuits * Combustion chambers * Electric mains * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical insulating materials * Electrical safety * Erection * Firing plants * Furnaces * Heaters * Hot-water system * Marking * Operating conditions * Potential equalization * Safety requirements * Scope * Switchgears * Warm air heaters
Số trang