Loading data. Please wait
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2015-07-00
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 9: Requirements for firing systems for pulverized solid fuel for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-9 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for grate and fluidized-bed firing systems for solid fuels for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-16 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shell Boilers - Part 6: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12953-6 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shell boilers - Part 7: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for the boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12953-7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shell boilers - Part 12: Requirements for grate firing systems for solid fuels for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12953-12 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/AC |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2-1: Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 2-2: Specific methods for determining separate losses of large machines from tests - Supplement to IEC 60034-2-1 (IEC 60034-2-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-2-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 3: Specific requirements for cylindrical rotor synchronous machines (IEC 60034-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-3 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-5/A1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC Code) (IEC 60034-6:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 7: classification of types of constructions and mounting arrangements (IM code) (IEC 60034-7:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-7 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code); Amendment A1 (IEC 60034-7:1992/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-7/A1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation (IEC 60034-8:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-8 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation; Amendment 1 (IEC 60034-8:2007/A1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-8/A1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-9 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:2003/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-9/A1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 11: Thermal protection (IEC 60034-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-11 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors (IEC 60034-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-12 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors (IEC 60034-12:2002/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-12/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher; Measurement, evaluation and limits of vibration severity (IEC 60034-14:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-14 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher - Measurement, evaluation and limits of vibration severity (IEC 60034-14:2003/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-14/A1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines (IEC 60034-15:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-15 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces and ancillary equipment - Part 1: Requirements for application design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 25.060.01. Các hệ thống máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for furnaces; part 1: rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50156-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |