Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters; Amendment A1 (IEC 60051-3:1984/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-3/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods; Amendment A1 (IEC 60051-9:1988/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9/A1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods; Amendment A2 (IEC 60051-9:1988/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9/A2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-1*CEI 60051-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-2*CEI 60051-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 3 : Special requirements for wattmeters and varmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-3*CEI 60051-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-3 AMD 1*CEI 60051-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 4 : Special requirements for frequency meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-4*CEI 60051-4 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 5: Special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-5*CEI 60051-5 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 6 : Special requirements for ohmmeters (impendance meters) and conductance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-6*CEI 60051-6 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 7 : Special requirements for multi-function instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-7*CEI 60051-7 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 8 : Special requirements for accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-8*CEI 60051-8 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-9*CEI 60051-9 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-9 AMD 1*CEI 60051-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-9 AMD 2*CEI 60051-9 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60034-4, Ed. 3: Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60034-4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-4 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 4: methods for determining synchronous machine quantities from tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.4 S2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60034-4, Ed. 3: Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60034-4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60034-4, Ed. 3: Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 4: Methods for determining synchronous machine quantities from tests (IEC 60034-4:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC Amendment 1 to IEC 34-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-4/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |