Loading data. Please wait

IEC 60051-1*CEI 60051-1

Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts

Số trang: 81
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60051-1*CEI 60051-1
Tên tiêu chuẩn
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60051-1 (1999-10), IDT
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-1 (1998-12), IDT
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 1102-1 (2007-08-20), MOD
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 1102-1
Ngày phát hành 2007-08-20
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60051-1 (1998-12), IDT
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60051-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60051-1 (2000-05-01), IDT
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60051-1
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60051-1 (1999-12-08), IDT
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60051-1
Ngày phát hành 1999-12-08
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-100*NF EN 60051-1 (1999-04-01), IDT
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : definitions and general requirements common to all parts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-100*NF EN 60051-1
Ngày phát hành 1999-04-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60051-1 (1999-06-15), IDT * OEVE EN 60051-1 (1998-11-18), IDT * PN-EN 60051-1 (2000-11-27), IDT * SS-EN 60051-1 (1999-08-20), IDT * UNE-EN 60051-1 (2000-01-21), IDT * GOST 30012.1 (2002), IDT * TS 5588 EN 60051-1 (2003-04-17), IDT * TS 5588 EN 60051-1 (2004-03-16), IDT * STN EN 60051-1 (2001-03-01), IDT * JS 60051-1 (2011-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 60051-1:1999 en;fr (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-9*CEI 60051-9 (1988)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-9*CEI 60051-9
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60473*CEI 60473 (1974)
Dimensions for panel-mounted indicating and recording electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60473*CEI 60473
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (1990-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027
Thay thế cho
IEC 60051-1*CEI 60051-1 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1*CEI 60051-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-1 AMD 1*CEI 60051-1 AMD 1 (1994-08)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1 AMD 1*CEI 60051-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-1 AMD 2*CEI 60051-1 AMD 2 (1995-01)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1 AMD 2*CEI 60051-1 AMD 2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60051-1*CEI 60051-1 (2016-02)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1*CEI 60051-1
Ngày phát hành 2016-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60051-1*CEI 60051-1 (1997-12)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1*CEI 60051-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-1*CEI 60051-1 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1*CEI 60051-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-1 AMD 1*CEI 60051-1 AMD 1 (1994-08)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1 AMD 1*CEI 60051-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-1 AMD 2*CEI 60051-1 AMD 2 (1995-01)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1 AMD 2*CEI 60051-1 AMD 2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 85/166/FDIS (1997-06) * IEC 85/79/CDV (1996-03) * IEC/DIS 85(CO)64A (1994-08) * IEC/DIS 85(CO)64 (1994-08) * IEC/DIS 85(CO)62 (1994-02)
Từ khóa
Accessories * Analogue indication * Analogue measurements * Definitions * Direct metering * Electrical engineering * Electrical measuring instruments * Indications * Indicators * Instrument scales * Measurement * Measuring instruments * Meters * Precision * Scales * Specification (approval) * Testing
Số trang
81