Loading data. Please wait
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-1*CEI 60051-1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for physical quantities; symbols for use in the field of static converters using semiconductor devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-8 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Time-dependent quantities; letter symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Time-dependent quantities - Part 3: Complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application (IEC 60617-2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-2 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-301*CEI 60050-301 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-9*CEI 60051-9 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensions for panel-mounted indicating and recording electrical measuring instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60473*CEI 60473 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984, edition 4); german version EN 60051-1:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984/A1:1994); German version EN 60051-1:1989/A1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984/A2:1995); German version EN 60051-1:1989/A2:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1/A2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical measuring instruments; direct acting indicating electrical measuring instruments and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43780 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984, edition 4); german version EN 60051-1:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984/A1:1994); German version EN 60051-1:1989/A1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984/A2:1995); German version EN 60051-1:1989/A2:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1/A2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |