Loading data. Please wait
Time-dependent quantities - Part 3: Complex representation of sinusoidal time-dependent quantities
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-09-00
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901*CEI 60050-901 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; terms for the time-dependency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-1 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities - Part 3: Complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quantities; nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5475-1 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |