Loading data. Please wait
Time-dependent quantities; complex representation of sinusoidal time-dependent quantities
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-06-00
General mathematical symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration; kinematic definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1325 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; terms for the time-dependency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-1 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric power engineering; components in three-phase networks, concepts, quantities and their letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13321 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 101: mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-101 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quantities; nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5475-1 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities - Part 3: Complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities - Part 3: Complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quantities; nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5475-1 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |