Loading data. Please wait
| Acoustics; Fundamental terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
| Ngày phát hành | 1969-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| (Mechanical) vibrations, oscillation and vibration systems - Part 1: Basic concepts, survey | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| (Mechanical) vibrations, oscillation and vibration systems - Part 1: Basic concepts, survey | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |