Loading data. Please wait
| Electromagnetic field; state quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-1 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; material quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-2 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; material quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-2 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; state quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-1 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic field; quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1325 |
| Ngày phát hành | 1972-01-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |