Loading data. Please wait
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Orthogonal coordinate systems; differential operators of vector analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4895-2 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and directions in electrical network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5489 |
Ngày phát hành | 1968-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 121: electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-121 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric tension (voltage), potential, two-terminal source, electromotive force; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1323 |
Ngày phát hành | 1966-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1325 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic field; state quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-1 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric tension (voltage), potential, two-terminal source, electromotive force; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1323 |
Ngày phát hành | 1966-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1325 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |