Loading data. Please wait
| Notation of tensors (vectors) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
| Ngày phát hành | 1959-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric tension (voltage), potential, two-terminal source, electromotive force; definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1323 |
| Ngày phát hành | 1966-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; state quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-1 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; material quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-2 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; material quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-2 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic field; state quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-1 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric field; quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324 |
| Ngày phát hành | 1972-01-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |