Loading data. Please wait
Electromagnetic field; state quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-1 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 121: electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-121 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1325 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic field; material quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324-2 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1324 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic field; quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1325 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |