Loading data. Please wait

EN 12952-8

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12952-8
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-8 (2002-08), IDT * BS EN 12952-8 (2002-06-13), IDT * NF E32-110-8 (2002-12-01), IDT * SN EN 12952-8 (2002-05), IDT * OENORM EN 12952-8 (2002-09-01), IDT * PN-EN 12952-8 (2005-10-13), IDT * SS-EN 12952-8 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 12952-8 (2003-03-14), IDT * TS EN 12952-8 (2007-04-17), IDT * UNI EN 12952-8:2004 (2004-04-01), IDT * STN EN 12952-8 (2002-12-01), IDT * STN EN 12952-8 (2004-03-01), IDT * CSN EN 12952-8 (2003-05-01), IDT * DS/EN 12952-8 (2002-09-16), IDT * JS 10190-8 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 12952-8:2002 en (2002-07-01), IDT * SFS-EN 12952-8:en (2002-08-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1044 (1999-05)
Brazing - Filler metals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1044
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3677 (1995-01)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3677
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02) * EN 521 (1998-01) * EN 12952-5 (2001-12) * prEN 50156-1 (1997-10)
Thay thế cho
prEN 12952-8 (2002-02)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-8
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12952-8 (2002-05)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-8
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-8 (2002-02)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels for boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-8
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-8 (1998-11)
Water-tube boilers - Part 8: Requirements for firing systems for liquid and gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-8
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Calorifiers * Definitions * Firing plants * Flue gas removal * Fuel supply * Fuel supply lines * Fuels * Gaseous fuels * Liquid fuels * Operating instructions * Safety measures * Safety shut-off devices * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generators * Vessels * Water-tube boilers * Tanks
Số trang
25