Loading data. Please wait

EN 751-2

Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 751-2
Tên tiêu chuẩn
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 751-2 (1997-08), IDT * BS EN 751-2 (1997-07-15), IDT * NF D36-106-2 (1997-11-01), IDT * SN EN 751-2 (1997), IDT * OENORM EN 751-2 (1997-03-01), IDT * PN-EN 751-2 (2005-12-22), IDT * SS-EN 751-2 (1997-01-03), IDT * UNE-EN 751-2 (1997-09-30), IDT * UNI EN 751-2:1998 (1998-11-30), IDT * STN EN 751-2 (1999-07-01), IDT * CSN EN 751-2 (1998-07-01), IDT * DS/EN 751-2 (1998-02-09), IDT * JS 10125-2 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 751-2:1997 en (1997-01-01), IDT * SFS-EN 751-2:en (2001-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11) * prEN 10255 (1996-01) * prEN 12164 (1995-10) * EN ISO 2160 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 751-2 (1996-08)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 751-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 751-2 (1996-08)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 751-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 751-2 (1994-06)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 751-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bearings * Chemical hazards * Classification * Compatibility * Contact * Corrosion * Definitions * Detachability * Explosion hazard * Fire risks * Fluids * Foams * Gas technology * Gases * Gas-powered devices * Gellings * Hot water * Leak detection * Liquefied petroleum gas * Marking * Metals * Natural gas * Packages * Pressure * Properties * Samples * Screwed connections * Sealants * Sealing materials * Specification (approval) * Status * Temperature * Test pressure * Testing * Town gas * Vibration * Solubility * Storage
Số trang