Loading data. Please wait

EN ISO 3677

Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3677
Tên tiêu chuẩn
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3677 (1995-04), IDT * BS EN ISO 3677 (1995-07-15), IDT * NF A81-369 (1995-05-01), IDT * ISO 3677 (1992-06), IDT * SN EN ISO 3677 (1995), IDT * OENORM EN ISO 3677 (1995-04-01), IDT * PN-EN ISO 3677 (2001-08-13), IDT * SS-EN ISO 3677 (1995-02-24), IDT * UNE-EN ISO 3677 (1996-03-24), IDT * TS 6934 (1989-04-14), IDT * TS 6934 EN ISO 3677 (1996-04-02), IDT * UNI EN ISO 3677:1996 (1996-10-31), IDT * STN EN ISO 3677 (1999-01-01), IDT * CSN EN ISO 3677 (1996-03-01), IDT * DS/EN ISO 3677 (1995-09-15), IDT * SFS-EN ISO 3677 (1995-10-17), IDT * SFS-EN ISO 3677:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 23677 (1994-05)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23677
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3677 (1995-01)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3677
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23677 (1994-05)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding - Designation (ISO 3677:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23677
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Brace welding * Braze welding * Brazing * Brazing alloys * Chemical composition * Codes * Composition * Designations * Fillers * Marking * Soft solders * Soldering * Solderings * Solders * Specification (approval) * Symbols * Welding * Welding engineering
Số trang