Loading data. Please wait

EN 13480-2

Metallic industrial piping - Part 2: Materials

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13480-2
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-2 (2002-08), IDT * BS EN 13480-2+A2 (2002-07-04), IDT * NF E86-700-2 (2002-08-01), IDT * SN EN 13480-2 (2002-05), IDT * OENORM EN 13480-2 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 13480-2 (2006-06-01), IDT * OENORM EN 13480-2 (2011-08-15), IDT * OENORM EN 13480-2/A1 (2009-12-01), IDT * OENORM EN 13480-2/A2 (2009-12-01), IDT * PN-EN 13480-2 (2005-11-29), IDT * SS-EN 13480-2 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 13480-2 (2003-01-17), IDT * TS EN 13480-2 (2004-04-01), IDT * UNI EN 13480-2:2011 (2011-02-03), IDT * STN EN 13480-2 (2002-12-01), IDT * STN EN 13480-2 (2004-04-01), IDT * CSN EN 13480-2 (2003-06-01), IDT * DS/EN 13480-2 (2002-09-16), IDT * JS 10186-2 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 13480-2:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 13480-2 (2004-07-23), IDT * SFS-EN 13480-2:en (2002-11-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3/A1 (2004-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4/A1 (2004-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-5 (2004-09)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-1 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread (ISO 898-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-1 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-2 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02) * EN 10028-1 (2000-04) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10028-4 (1994-09) * EN 10028-5 (1996-12) * EN 10028-6 (1996-12) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10164 (1993-06) * EN 10204 (1991-08) * EN 10213-1 (1995-12) * EN 10213-2 (1995-12) * EN 10213-3 (1995-12) * EN 10213-4 (1995-12) * EN 10216-2+A2 (2007-08) * prEN 10217-5 (2002-01) * EN 10222-1 (1998-01) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1998-11) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 10222-4/A1 (2001-07) * EN 10222-5 (1999-12) * prEN 10253-2 (1999-06) * EN 10269 (1999-08) * EN 10269/A1 (2006-04) * EN 10272 (2000-10) * EN 10273 (2000-01) * EN 10274 (1999-05) * prEN 13479-1 (1999-02) * EN 13480-3 (2002-05) * EN 13480-4 (2002-05) * EN 13480-5 (2002-05) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * CR ISO 15608 (2000-04) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 13480-2 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-2 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-2 (1999-04)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brittle fractures * Characteristics * Cladding * Classification * Conformity * Definitions * Delivery conditions * Industrial * Industrial pipework systems * Industries * Marking * Material properties * Material selection * Materials * Maximum quantity * Metallic materials * Metals * Notched bar impact work * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plaiting * Plated * Pressure instruments * Pressurized components * Products * Properties * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steels * Symbols * Temperature * Temperature range * Testing requirements * Units * Welds * Steel tubes * Maximum contents
Số trang
54