Loading data. Please wait

prEN 13480-2

Metallic industrial piping - Part 2: Materials

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13480-2
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-2 (1999-04), IDT * 99/707159 DC (1999-04-22), IDT * E86-700-2, IDT * OENORM EN 13480-2 (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (1998-10)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-3 (1998-10)
Pressure equipment - Part 3: Definition and parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (1999-04)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (1999-04)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011 (1993-02)
Recommendations for arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1997-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1503-1 (1994-07)
Valves - Shell materials - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-2 (1992-11)
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10045-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-1 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-2 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-4 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-2 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-4 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-5 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (1995-11)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-2 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-3 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-4 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10028-4 (1994-09) * EN 10028-7 * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10222-2 * prEN 10222-3 (1998-07) * prEN 10222-4 (1998-07) * prEN 10222-5 (1994-06) * prEN 10222-6 (1994-06) * prEN 10253 * prEN 10269 (1999-03) * prEN 10272 (1996-11) * prEN 10273 (1996-10) * prEN 10291 (1998-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13480-2 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-2 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-2 (1999-04)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brittle fractures * Characteristics * Cladding * Classification * Conformity * Definitions * Delivery conditions * Industrial * Industrial pipework systems * Industries * Marking * Material properties * Material selection * Materials * Maximum quantity * Metallic materials * Metals * Notched bar impact work * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plated * Pressure instruments * Pressurized components * Products * Properties * Specification (approval) * Steel grades * Steels * Symbols * Temperature * Temperature range * Testing requirements * Units * Welds * Plaiting * Maximum contents
Số trang
53