Loading data. Please wait

EN 13480-2

Metallic industrial piping - Part 2: Materials

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
This Part of this European Standard specifies the requirements for materials (including metallic clad materials) for industrial piping and supports covered by EN 13480-1 manufactured from of metallic materials. It is currently limited to steels with sufficient ductility. This Part of this European Standard is not applicable to materials in the creep range. NOTE Other materials will be added later by amendments. It specifies the requirements for the selection, inspection, testing and marking of metallic materials for the fabrication of industrial piping.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13480-2
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-2 (2012-11), IDT * DIN EN 13480-2 (2013-11), IDT * DIN EN 13480-2 (2014-12), IDT * BS EN 13480-2+A1 (2012-07-31), IDT * NF E86-700-2 (2012-10-01), IDT * SN EN 13480-2 (2013-02), IDT * OENORM EN 13480-2 (2012-09-01), IDT * OENORM EN 13480-2 (2013-02-01), IDT * OENORM EN 13480-2 (2013-11-15), IDT * OENORM EN 13480-2 (2014-10-01), IDT * OENORM EN 13480-2/A1 (2013-05-15), IDT * PN-EN 13480-2 (2012-10-04), IDT * SS-EN 13480-2 (2012-07-17), IDT * UNE-EN 13480-2 (2012-11-14), IDT * UNI EN 13480-2:2012 (2012-09-13), IDT * UNI EN 13480-2:2013 (2013-11-07), IDT * STN EN 13480-2 (2012-10-01), IDT * STN EN 13480-2 (2013-06-01), IDT * CSN EN 13480-2 (2012-11-01), IDT * CSN EN 13480-2 (2013-11-01), IDT * DS/EN 13480-2 (2012-08-24), IDT * DS/EN 13480-2 (2014-12-11), IDT * DS/EN 13480-2/Issue 2 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 13480-2:2012 en (2012-08-01), IDT * NEN-EN 13480-2:2012 nl (2012-08-01), IDT * NEN-EN 13480-2:2013 (Issue 2:2013) en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 13480-2:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10253-2 (2007-10)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10253-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08) * EN 10028-1 (2007-12) * EN 10028-1+A1 (2009-04) * EN 10028-1+A1/AC (2009-12) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10028-4 (2009-06) * EN 10028-5 (2009-06) * EN 10028-6 (2009-06) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10164 (2004-12) * EN 10213 (2007-11) * EN 10216-1 (2002-05) * EN 10216-1/A1 (2004-03) * EN 10216-2 (2002-05) * EN 10216-2/A1 (2004-03) * EN 10216-3 (2002-05) * EN 10216-3/A1 (2004-03) * EN 10216-4 (2002-05) * EN 10216-4/A1 (2004-03) * EN 10216-5 (2004-09) * EN 10217-7 (2005-02) * EN 10222-1 (1998-01) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1998-11) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 10222-4/A1 (2001-07) * EN 10222-5 (1999-12) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13480-2 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/A1 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/A2 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendmend 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/A1 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/A2 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendmend 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-2 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-2 (1999-04)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/FprA1 (2009-10)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/FprA2 (2009-10)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/FprA2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brittle fractures * Characteristics * Cladding * Classification * Conformity * Definitions * Delivery conditions * Industrial * Industrial pipework systems * Industries * Marking * Material properties * Material selection * Materials * Maximum quantity * Metallic materials * Metals * Notched bar impact work * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plaiting * Plated * Pressure instruments * Pressurized components * Products * Properties * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steels * Symbols * Temperature * Temperature range * Testing requirements * Units * Welds * Steel tubes * Maximum contents
Số trang
82