Loading data. Please wait

EN 13480-2/A1

Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13480-2/A1
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-2/A1 (2011-02), IDT * NF E86-700-2/A1 (2011-04-01), IDT * SN EN 13480-2/A1 (2011-10), IDT * OENORM EN 13480-2 (2011-08-15), IDT * PN-EN 13480-2/A1 (2011-04-18), IDT * SS-EN 13480-2/A1 (2010-11-23), IDT * UNE-EN 13480-2/A1 (2011-03-30), IDT * UNI EN 13480-2:2011 (2011-02-03), IDT * CSN EN 13480-2 (2003-06-01), IDT * DS/EN 13480-2/A1 (2011-01-28), IDT * NEN-EN 13480-2:2002/A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 13480-2/A1:en (2011-01-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13480-2/FprA1 (2009-10)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/A1 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/FprA1 (2009-10)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brittle fractures * Characteristics * Cladding * Classification * Conformity * Delivery conditions * Industrial * Industrial pipework systems * Industries * Marking * Material properties * Material selection * Materials * Maximum quantity * Metallic materials * Metals * Notched bar impact work * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plaiting * Plated * Pressure instruments * Pressurized components * Products * Properties * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steels * Symbols * Temperature * Temperature range * Testing requirements * Units * Welds * Steel tubes * Maximum contents
Số trang
31