Loading data. Please wait

EN 13480-2/FprA1

Metallic industrial piping - Part 2: Materials

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13480-2/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-2/A1 (2009-11), IDT * 09/30122688 DC (2009-10-28), IDT * OENORM EN 13480-2/A1 (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13480-2/A1 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/A1 (2010-11)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2/FprA1 (2009-10)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brittle fractures * Characteristics * Cladding * Classification * Conformity * Delivery conditions * Industrial * Industrial pipework systems * Industries * Marking * Material properties * Material selection * Materials * Maximum quantity * Metallic materials * Metals * Notched bar impact work * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plaiting * Plated * Pressure instruments * Pressurized components * Products * Properties * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steels * Symbols * Temperature * Temperature range * Testing requirements * Units * Welds * Steel tubes * Maximum contents
Số trang
32