Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2012-10-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 10: Requirements for safeguards against excessive pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-10 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 12: Requirements for boiler feedwater and boiler water quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-12 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 7: Requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |