Loading data. Please wait
Water tube boilers - Part 7: Requirements for equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Pumps and pump units for liquids - General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 809 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps - Rotodynamic pumps - Circulation pumps having an electrical effect not exeeding 200 W for heating installations and domestic hot water installations - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1151 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 7: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 7: Requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |